Động từ To Be


Hôm nay tôi xin giới thiệu đến các bạn học tiếng Anh một trong những động từ hết sức quan trọng trong tiếng Anh, nó được chúng ta sử dụng thường xuyên hàng ngày ở câu nói cửa miệng, các câu hỏi thăm về sức khỏe, thời tiết, ra lệnh ... nó giúp chia thể liên tiến (hiện tại và quá khứ), nó giúp hình thành thể thụ động... Đó là động từ TO BE. 


1. Nghĩa của động từ TO BE: thì, là , ở, có ....

2. Vị trí: Sau động từ TO BE là danh từ, tính từ

3. Cách chia, cách dùng:

3.1. Thể khẳng định:



           I          am ...           I am a driver.                    Tôi là tài xế xe.

           We      are...           We are from Vietnam.      Chúng tôi đến từ Việt nam.

           You     are ...          You are my good friend. Bạn là bạn tốt của tôi.

           They    are ...          They are here.                  Họ ở đây.

           He       is ...             He is friendly.                    Anh ấy thân thiện.

           She     is ...             She is learning English.      Chị ấy đang học tiếng Anh.

           It         is ...             It is a ruler.                       Nó là cây thước.



3.2. Thể phủ định:



           I am not ...             I am not a driver.                    Tôi không phải là tài xế xe.

           We aren’t ...          We aren't from Vietnam.      Chúng tôi không đến từ Việt nam.

           You aren’t ...         You aren’t my good friend. Bạn không phải là bạn tốt của tôi.

           They aren’t ...        They aren't here.                    Họ không có ở đây.

           He isn’t ...              He isn't friendly.                      Anh ấy không thân thiện.

           She isn’t ...             She isn't learning English.    Chị ấy không phải đang học tiếng Anh.

           It isn’t ...                It isn’t a ruler.                         Nó không phải là cây thước.



* Thể rút gọn:    are not = aren’t,      is not = isn’t



3.3. Thể nghi vấn:



Am I ...              ?
Are we ...          ?
Are you ...         ?
Are they  ...       ?
Is he ...              ?
Is she ...             ?
Is it  ...               ?
(Dịch sang tiếng Việt là: “Có phải ... không?”, “…phải không?”)

Trả lời khẳng định:
        Yes, S + (be).
Trả lời phủ định:
        No, S + (be).



VD: Is he a worker? Anh ấy là công nhân phải không?

                        - Yes, he is. Vâng, phải.                                      

            Hoặc:   - Yes, he is a worker. Vâng, anh ấy là công nhân.

- No, he isn't. Không, không phải.

            Hoặc:   - No, he isn't a worker. Không, anh ấy không phải là công nhân.



3. 4. Cách chia động từ “to be” ở thì Quá khứ đơn:


Hình thức quá khứ đơn của “to be” là: “was”“were”.

Ta dùng hình thức quá khứ đơn để chỉ những sự kiện đã xảy ra trước đây.



3.4.1. Thể khẳng định:



I was ...
We were...
You were ...
They were ...
He was ...
She was ...
It was ...
VD: He was a teacher ten years ago. Ông ấy đã làm nghề dạy học 10 năm về trước.
       They were in Tokyo last year. Họ đã có mặt ở Tokyo hồi năm trước.



3.4.2. Thể phủ định:



I was not (wasn't) ...
we were not (weren’t) ...
you were not (weren’t) ...
they were not (weren’t) ...
he was not (wasn’t) ...
she was not (wasn’t) ...
it was not (wasn’t) ...
VD: He wasn't a teacher ten years ago. Ông ấy không phải làm nghề dạy học 10 năm về trước.
       They weren't in Tokyo last year. Họ đã không có mặt ở Tokyo hồi năm trước.



3.4.3. Thể nghi vấn



Was I ...               ?
Were we ...          ?
Were you ...        ?
Were they  ...      ?
Was he ...             ?
Was she ...           ?
Was it  ...              ?
(Dịch sang tiếng Việt là “Có phải ... không?”, “…phải  không?”)

Trả lời khẳng định:
        Yes, S + (was/were).

Trả lời phủ định:
        No, S + (wasn't/weren't).



VD:  Was he in Japan last summer? Anh ấy đã có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước phải không?

                        Yes, he was. Vâng, phải.                                      

Hoặc:   Yes, he was in Japan last summer. Vâng, anh ấy đã có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước.

No, he wasn't. Không, không phải.

Hoặc:   No, he wasn't in Japan last summer. Không, anh ấy đã không có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước.

4. Một số cách dùng đặc biệt khác của động từ TO BE

4.1. Diễn tả ý định:
I am to go to Dalat, tomorrow - Ngày mai tôi sẽ đi Đà Lạt (có ý định đi Đà Lạt)

4.2. Sự xếp đặt:
She is to be married next month - Tháng sau cô ấy sẽ đi lấy chồng

4.3. Mệnh lệnh, lời khuyên:
You are to go home at once - Anh phải về nhà ngay
Be careful - Hãy cẩn thận; Be quiet - Hãy giữ yên lặng ( thường là tính từ ở phía sau)

4.4. Chỉ tình trạng, tâm trạng, thể chất, thời tiết:
I am cold but he is hot - Tôi lạnh nhưng anh ấy thì nóng
She is happy/sad - Cô ấy vui/buồn
It is hot/cold/wet/windy- Trời nóng/lạnh/ướt/có gió.

4.5. Chỉ tuổi tác, kích thước, trọng lượng, giá cả:
How old are you? Anh bao nhiêu tuổi
How tall are you? Anh cao bao nhiêu?
How much is it? Giá bao nhiêu?

4.6. Chỉ thời gian: ngày, tháng, năm:
What time is it? Mấy giờ rồi?
It is eleven p.m - 11 giờ đêm

4.7. Đứng sau THERE tạo nên mẫu câu There are (sau là số nhiều), There is (sau là số ít): ở đâu đó có cái gì:
There are 3 persons in my room - Có 3 người ở trong phòng của tôi.
There is a small garden behind his house - Có một vườn nhỏ sau nhà anh ấy.


 (E&J CAFE )


0 Comment "Động từ To Be"

Đăng nhận xét