Trạng từ- Adverb

Văn phạm tiếng Anh Thực hành (Practical English Grammar Course) là một trong những cuốn sách rất hay, nổi tiếng, dễ học, dễ nhớ và được viết theo lối thực dụng tự học, tự nghiên cứu về văn phạm Anh ngữ của tác giả Trần Văn Điền từ trước 1975 và được tái bản vài chục lần cho đến tận ngày nay. 



Trong loạt bài về chủ đề văn phạm này, E&J CAFÉ lần lượt chia sẻ cùng người học gần xa tất cả nội dung về văn phạm của tập sách này. Nhìn chung thì văn phạm tiếng Anh thì không khó so với tiếng Pháp hay tiếng Nhật (nếu không muốn nói là đơn giản hơn rất nhiều). Hy vọng tập sách nhỏ này sẽ ít nhiều giúp người học Anh ngữ tự học và lấy lại căn bản về văn phạm, từ đó làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển các kỹ năng khác quan trọng hơn rất nhiều là Nghe (listening), Nói (speaking), Đọc (reading) và Viết (writing) về sau.  

TRẠNG TỪ- ADVERB

 I. Định nghĩa

Trạng từ là từ dùng để chỉ định, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
- Bổ nghĩa động từ:
She sings well (Cô ta hát hay)
He run quickly (Nó chạy nhanh)
-  Bổ nghĩa cho chính trạng từ:
She sings very well (Cô ta hát rất hay)
He runs too quickly (Nó chạy nhanh quá)
- Bổ nghĩa cho tính từ:
She has a very sweet voice (Cô ta có giọng rất dịu)
It is extremely hot (Trời cực nóng)
- Có thể bổ nghĩa cho giới từ:
He sits almost outside the door (Nó hầu như ngồi ngoài cửa)
He sits right at the foot of a tree (Nó ngồi ngay dưới gốc cây)
- Có thể bổ nghĩa cho liên từ:
I dislike this room simply because it is too small (Tôi không thích phòng này chỉ vì nó quá nhỏ)
- Có thể bổ nghĩa cho một mệnh đề:
Suddenly, she starts singing (Bất thình lình, cô ấy cất tiếng hát)
Unfortunately,  he has lost all his money (Chẳng may, anh ta mất hết tiền)

II. Phân loại trạng từ

- Trạng từ chỉ thời gian- When: khi nào? bao giờ?
When does she come? Khi nào cô ta đến?
When did you do it? Anh đã làm việc đó bao giờ?
- Trạng từ chỉ nơi chốn- Where: Ở đâu?
Where did you go last night? Tối qua anh đi đâu?
- Trạng từ chỉ thể cách- How: Thế nào? Ra sao?
How does she sing? Cô ta hát thế nào?
How does he look like? Anh ta trông thế nào?
- Trạng từ nghi vấn- Why: Tại sao?
Why did you go home late this morning? Sáng nay tại sao anh về nhà trễ?
- Trạng từ chỉ mức độ- Very (rất, lắm); much (nhiều); too (quá); almost (hầu như); quite (hoàn toàn); enough (đủ); nearly (gần như):
I have worked here for nearly 2 years- Tôi đã làm việc ờ đây gần 2 năm.

III. Hình thức Trạng từ

 - Trạng từ được thành lập bằng cách thêm đuôi "ly" vào sau tính từ:
Slow (chậm) => Slowly (một cách chậm rải)
Bad (xấu) => Badly (một cách xấu xa)
Clever (khôn, khéo) => Cleverly (một cách khéo léo)
- Những tính từ tận cùng bằng "le" ta bỏ "e" rồi thêm "y":
Noble (cao quý) => Nobly (một cách cao quý)
Remarkable (đáng chú ý) => Remarkbly (Một cách đáng chú ý)
- Những tính từ tận cùng bằng "y" ta đổi ra "i" rồi thêm "ly":
 Merry (vui vẻ) => Merrily (một cách vui vẻ)
Happy (hạnh phúc) => Happily (một cách hạnh phúc)
- Chú ý: + Một số tính từ không có hình thức trạng từ như: friendly, lovely, lonely và likely. Muốn dùng trạng từ phải đổi ra từ hoặc cụm từ tương đương: 
Friendly => in a friendly way: một cách thân mật
+Một số trạng từ bất quy tắc phải học thuộc lòng:
Good => Well
+ Một số từ vừa là tính từ vừa là trạng từ:
Fast (nhanh- tính từ) => Fast (nhanh- trạng từ); Far (nhanh), cheap (rẻ), clean (sạch sẽ), even (đều, bằng), fair (công bằng), hard (rắn, khó), just (công bằng), late (trễ), near (gần, hầu như), pretty (xinh, đẹp, rất), right (phải, đúng), round (tròn), short (ngắn, thiếu), sound (có vẻ như), wide (rộng), high (cao) ...
Một vài ví dụ:
This is a fast train- Xe lửa này nhanh
This train goes very fast- Xe lửa này chạy rất nhanh
He came from a far country- Nó đến từ một nước xa xôi
He went far- Nó đã đi xa
Cheap books: những cuốn sách rẻ
I got this dress cheap in a sale: Tôi mua cái váy này rẻ trong đợt giảm giá
Late night: đêm muộn (khuya)
Can I stay up late tonight? Tối nay tôi có thể thức khuya được không?
A preety girl: một cô gái xinh đẹp
It is pretty hard to explain: Rất khó khăn để giải thích
A short cut: một con đường tắt
I'd never let you go short of anything: tôi đã không bao giờ để anh thiếu thốn bất cứ  thứ gì.

IV. Trạng từ so sánh

- So sánh bằng nhau: As + Adverb As
He run as quickly as I: Anh ta chạy nhanh bằng tôi.
She sings as well her mother: Cô ta hát hay như mẹ cô ta.

- So sánh hơn
+ Với trạng từ một vần: Adverb + Er
You write faster than I do: Anh viết nhanh hơn tôi.
You work harder than I do: Anh làm việc chăm chỉ hơn tôi.
+ Với trạng từ nhiều vần: More + Adverb + Than
You talk more noisily than I do: Anh nói chuyện ồn ào hơn tôi.
He dances more attractively than others: Anh ta khiêu vũ giỏi hơn những người khác.

- So sánh kém: Less + Adverb + Than
He works less hard than his friends: Nó làm việc ít chăm chỉ hơn bạn nó.
The dog runs less quickly than the cat: Chó chạy ít nhanh hơn mèo.
- So sánh bậc nhất
+ Với trạng từ một vần: The + Adverb + Est
 He runs the fastest: Nó chạy nhanh nhất.
He came the earliest of others: Nó đến sớm nhất trong số những người khác.
+ Với trạng từ nhiều vần: The most + Adverb
 He does his work the most carefully in the class: Nó làm bài cẩn thận nhất lớp.
She smiles the most gracefully of all the girls: Cô ta cười có duyên nhất trong các cô gái.

- Những trạng từ bất quy tắc phải học thuộc lòng
well (tốt) -> better (tốt hơn) -> the best (tốt nhất)
badly (tệ) => worst (tệ hơn) => the worst (tệ nhất)
late (trễ) => later (trễ hơn) => the last (trễ nhất)
much (nhiều) => more (nhiều hơn) => the most (nhiều nhất)
far (xa) => farther or further (xa hơn) => farthest or furthest (xa nhất)
little (ít) => less (ít hơn) => the least (ít nhất)

V. Vị trí của Trạng từ










 






 





  (Còn tiếp)


0 Comment "Trạng từ- Adverb"

Đăng nhận xét